The Minor Arcana are divided into four suits reflective of the four elements: Cups (Water), Pentacles (Earth), Swords (Air), and Wands (Fire) and while some decks rename them, the associations remain.
The Minors are our day to day, where we breathe, feel, and grow. The Minors are where we live.
Đại diện cho các khía cạnh khác nhau của cuộc sống hàng ngày mà chúng ta có thể thay đổi.
Gồm 56 lá được chia thành 4 nhóm (mỗi nhóm có 14 lá)
4 nhóm (Suits) này tương ứng với 4 nguyên tố:
Wands (Gậy): Nguyên tố lửa, đại diện cho hành động (năng lượng, sáng tạo và tham vọng).
Cups (Cốc/Ly): Nguyên tố nước, liên quan đến cảm xúc (trực giác và mối quan hệ).
Swords (Kiếm): Nguyên tố khí, đại diện cho lý trí (trí tuệ, suy nghĩ và xung đột).
Pentacles / Coin (Tiền): Nguyên tố đất, liên quan đến tiền bạc (vật chất, công việc).
Mỗi nhóm (14 lá) lại được phân thành các lá bài từ 1 đến 10 (Pip cards) và 4 lá hoàng gia (Court cards):
40 lá bài từ 1 đến 10 (Pip cards): thể hiện mọi thứ diễn ra trong cuộc sáng thường ngày.
Ace (1): Khởi đầu, tiềm năng mới.
2: Sự cân bằng, quyết định, đối tác.
3: Sự phát triển, hợp tác, sáng tạo.
4: Sự ổn định, cấu trúc, nền tảng.
5: Thách thức, thay đổi, xung đột.
6: Hài hòa, thành công, tiến triển.
7: Đánh giá, phản chiếu, thử thách.
8: Chuyển động, thành công, tiến bộ.
9: Kết quả gần kề, hoàn thành.
10: Hoàn tất, vòng tròn trọn vẹn.
4 lá hoàng gia (Court): thường đại diện cho mối quan hệ, những con người trong cuộc sống chúng ta gặp (người thật, việc thật).
Page (Cậu bé): Sự khởi đầu, học hỏi, nhận thức mới, sự tò mò.
Knight (Hiệp sĩ): Hành động, sự tiến triển, quyết tâm.
Queen (Nữ hoàng): Trực giác, sự nuôi dưỡng, trí tuệ cảm xúc.
King (Vua): Quyền lực, khả năng kiểm soát, lãnh đạo, thành thạo.